Máy tiện vạn năng LV-460 / 560 X 500, 750, 1000 , 1500 , 2000

Mã SP : SKU00064

Máy tiện vạn năng điều chỉnh tốc độ vô cấp  LV-460x500,  LV-460x750, LV-460x1000,  LV-460x1500,  LV-460x2000, LV-560x500, LV-560x750, LV-560x1000, LV-560x1500, LV-560x2000

Các tính năng chính / Trục chính vô cấp, thay đổi tốc độ tự động, dễ vận hành, kinh tế..

Các tính năng

+ Bệ máy được đúc bằng gang Meehamite liền khối

+ Hộp số hệ inch & hệ mét với đủ dải ren hệ inch, hệ mét, hệ DP và hệ MP, không cần thay thế bánh răng.

+ Cơ cấu dẫn động bàn dao được cấp dầu cưỡng bức và cơ cấu an toàn để tránh va đập.

+ Băng máy và bề mặt đài dao được gia nhiệt và mài nhẵn cho tuổi thọ cao.

+ Vít dẫn hướng dẫn tiến ngang có 2 điểm đỡ cho gia công công suất lớn.

+ Phanh chân dài & an toàn.

+ Trục chính hợp kim cân bằng động với cơ cấu đỡ ổ bi 3 điểm.

+ Bánh răng ụ trước và trục chính được tôi cứng và mài chính xác.

Model

LV-460 / 560

500

750

Khả năng

Tiện qua băng

460 (18.11") / 560 (22.05")

Tiện qua bàn dao

280 (11.02") / 380 (14.96")

Khoảng cách tâm

500 (19.69")

750 (29.53")

Băng máy

Tiện qua phần lõm

680 (26.77") / 780 (30.71")

Chiều rộng băng

317 (12.5")

Chiều rộng phần lõm

210 ( 8.27" )

Chiều dài băng máy

1490 (58.66")

1740 (68.5")

Ụ trước

Đường kính lỗ trục chính

ø52 (2.05")

Số cấp tốc độ

2 cấp, điều chỉnh vô cấp

Tốc độ trục chính

30-1800 v/ph vô cấp

Mũi trục chính

A1-6

Xe dao

Chiều rộng bàn xe dao

485 (19.09")

Hành trình bàn trượt ngang

250 ( 9.84" )

Hành trình bàn chữ thập

125 ( 4.92" )

Chuôi dao

20x20 ( 0.79" x 0.79" )

Ụ sau

Đường kính ống lót

Ø52 ( 2.05" )

Hành trình ống lót

140 ( 5.51" )

Độ côn ống lót

M.T. 4

Tiện ren

Đường kính & bước ren trục dẫn tiến

đk 35mm bước 6mm / Dia.1" x 4 T.P.I

Tiện ren hệ mét

0.2 - 14 ( 41 Nos )

Tiện ren hệ inch

2 - 56 T.P.I. (37 Nos )

Tiện ren hệ đường kính

8 - 44 D.P. ( 21 Nos )

Tiện ren hệ modul

0.3 - 3.5 M.P. (18 Nos)

Ăn daoo

Đường kính thanh dẫn tiến

22 ( 0.87" )

Dải dẫn tiến dao dọc

0.04 - 1.0 mm / rev

Dải dẫn tiến dao ngang

0.05-1.25 mm / rev

Động cơ

Động cơ trục chính

5 HP ( 3.75kw ) OP: 7.5 HP (5.625kw)

Bơm làm mát

1/8 HP (0.1kw)

Quy cách đo

Trọng lượng tịnh / đóng gói

(khoảng) kgs

LV-460

1300 / 1500

1450 / 1650

LV-560

1500 / 1700

1650 / 1850

Kích thước đóng kiện (LxWxH)

LV-460

1900 x 1000 x 1600

2150 x 1000 x 1600

LV-560

1900 x 1000 x 1700

2150 x 1000 x 1700

 

Model

LV-460 / 560

1000

1500

2000

Khả năng

Tiện qua băng

460 (18.11") / 560 (22.05")

Tiện qua bàn dao

280 (11.02") / 380 (14.96")

Khoảng cách tâm

1000(39.37")

1500(59.06")

2000(78.74")

Băng máy

Tiện qua phần lõm

680 (26.77") / 780 (30.71")

Chiều rộng băng

317 (12.5")

Chiều rộng phần lõm

210 ( 8.27" )

Chiều dài băng máy

1990 (78.35")

2490(98.03")

2990(117.72")

Ụ trước

Đường kính lỗ trục chính

ø52 (2.05")

Số cấp tốc độ

2 steps for variable speed

Tốc độ trục chính

30-1800 r.p.m. for variable speed

Mũi trục chính

A1-6

Xe dao

Chiều rộng bàn xe dao

485 (19.09")

Hành trình bàn trượt ngang

250 ( 9.84" )

Hành trình bàn chữ thập

125 ( 4.92" )

Chuôi dao

20x20 ( 0.79" x 0.79" )

Ụ sau

Đường kính ống lót

Ø52 ( 2.05" )

Hành trình ống lót

140 ( 5.51" )

Độ côn ống lót

M.T. 4

Tiện ren

Đường kính & bước ren trục dẫn tiến

Dia 35mm Pitch 6mm / Dia.1" x 4 T.P.I

Tiện ren hệ mét

0.2 - 14 ( 41 Nos )

Tiện ren hệ inch

2 - 56 T.P.I. (37 Nos )

Tiện ren hệ đường kính

8 - 44 D.P. ( 21 Nos )

Tiện ren hệ modul

0.3 - 3.5 M.P. (18 Nos)

Ăn daoo

Đường kính thanh dẫn tiến

22 ( 0.87" )

Dải dẫn tiến dao dọc

0.04 - 1.0 mm / rev

Dải dẫn tiến dao ngang

0.05-1.25 mm / rev

Động cơ

Động cơ trục chính

5 HP ( 3.75kw ) OP: 7.5 HP (5.625kw)

Bơm làm mát

1/8 HP (0.1kw)

Quy cách đo

Trọng lượng tịnh / đóng gói

(khoảng) kgs

LV-460

1600 / 1800

1900 / 2100

2200 / 2400

LV-560

1800 / 2000

2100 / 2300

2400 / 2600

Kích thước đóng kiện (LxWxH)

LV-460

2400x1000x1600

2900x1000x1600

3400x1000x1600

LV-560

2400x1000x1700

2900x1000x1700

3400x1000x1700