Máy tiện vạn năng HG-660/ 760/ 800/ 840 X 1200, 1700, 2200, 3200, 4200, 5000

Mã SP : SKU00067

Máy tiện vạn năng hiệu suất cao, độ chính xác cao, công suất lớn model HG-660x1200;  HG-660x1700; HG-660x2200; HG-660x3200; HG-660x4200; HG-660x5000; HG-760x1200;  HG-760x1700; HG-760x2200; HG-760x3200; HG-760x4200; HG-760x5000'; HG-800x1200;  HG-800x1700; HG-800x2200; HG-800x3200; HG-800x4200; HG-800x5000; HG-840x1200;  HG-840x1700; HG-840x2200; HG-840x3200; HG-840x4200; HG-840x5000

Máy phù hợp cho gia công công suất lớn, dễ vẫn hành, độ bền cao, ổn định, tải trọng phôi lớn, sử dụng nhiều cho tiện các chi tiết như khuôn mẫu, bánh răng, bánh xe, trục, trục chính trung tâm …

Bệ máy: được thiết kế cho gia công công suất lớn, được đúc bằng Mechanite và thiết kế với cấu trúc vững chắc, tăng khả năng tải và độ ổn định khi gia công

Bàn xe dao được thiết kế với 4 vị trí kẹp đảm bảo độ ổn định cao, đài gá dao và bàn dao trên được tôi cứng và mài nhẵn cho tuổi thọ cao

Trục chính và ụ trước: thay đổi 12 cấp tốc độ, trục chính được hỗ trợ bởi 3 điểm với các vòng bi. Bánh răng và trục chính được gia công từ thép hợp kim carbon chất lượng cao, đường kính lỗ trục chính đạt đến 80mm hoặc 105 mm, mài chính xác cho độ bền cao

Hộp số: là dạng hộp số tích hợp hệ mét, hệ inch cho tiện ren các hệ inch, mét, DP, MP. Chuyển đổi các hệ gia công không cần thay bánh răng, với giải bước ren rộng và dễ vận hành, máy mang lại hiệu suất sản xuất cao.

Các tính năng khác:

- Bề mặt tiếp xúc của bang máy được phủ Turcite –B, bề mặt rãnh đuôi én được tôi cứng, mài nhẵn để đảm bảo tuổi thọ

- Cơ cấu cấp dầu cưỡng bức đảm bảo các rãnh trượt được bôi trơn, cho gia công đạt chính xác cao, giảm độ mài mòn rãnh trượt, các cơ cấu an toàn đảm bảo tránh va đập các chi tiết khi gia công, an toàn cho người vận hành.

- Bàn trượt ngang được đỡ 2 điểm cho gia công công suất lớn

- Cơ cấu cố định 2 bước của ụ sau tăng khả năng gia công tiện và tăng độ ổn định cho gia công khoan, cơ cấu ăn dao 2 cấp dễ dàng vận hành

Mục

Model

HG-660 / HG-760 / HG-800 / HG-840

1200

1700

2200

Khả năng

Tiện qua băng

660 (25.98") 760 (29.92") 800 (31.5") 840 (33")

Tiện qua bàn dao

400 (15.75") 500 (19.69") 540 (21.26") 580 (22.83")

Tiện qua phần lõm

930 (36.61") 1030(40.55") 1070 (42.13") 1110 (43.7")

Khoảng cách tâm

1170 (46.06")

1670 (65.75")

2170 (85.43")

Băng máy

Chiều rộng băng

420 (16.54")

Chiều rộng phần lõm

305 ( 12")

Chiều dài băng máy

2600  (102.36")

3100  (122")

3600  (141.73")

Ụ trước

Đường kính lỗ trục chính

ø80 (3.15")    
OP: ø105 (4.13") 

Số cấp tốc độ

12 steps

Tốc độ trục chính

23-1300 r.p.m

Mũi trục chính

A1-8   
OP: A2-8 for spindle bore :105 mm   
OP: D1-8,D2-8   
OP: A2-11 only for spindle bore 105mm

Xe dao

Chiều rộng bàn xe dao

670 (26.38")

Hành trình bàn trượt ngang

400 (15.75")

Hành trình bàn chữ thập

HG-660 : 150 (5.9")  /  HG-760, 800, 840 : 240 (9.45" )

Chuôi dao

25 X 25 (0.98"X0.98")

Ụ sau

Đường kính ống lót

Ø 80  (3.15")

Hành trình ống lót

200 (7.87")

Độ côn ống lót

MT 5

Tiện ren

Đường kính & bước ren trục dẫn tiến

Dia.45mm.Pitch 12mm / Dia.1.77"X2 T.P.I.

Tiện ren hệ mét

0.8~14mm (65 Nos)

Tiện ren hệ inch

2-28 T.P.I. (36 Nos)

Tiện ren hệ đường kính

4-56 D.P. (36 Nos)

Tiện ren hệ modul

0.5-7 M.P. (22 Nos)

Ăn dao

Đường kính thanh dẫn tiến

32 (1.26")

Dải dẫn tiến dao dọc

0.05 ~ 0.7 mm/rev

Dải dẫn tiến dao ngang

0.025 ~ 0.35 mm/rev

Động cơ

Động cơ trục chính

10 HP (7.5kw) 
OP: 15 HP (11.25KW)

Bơm làm mát

1/8 HP (0.1kw)

Rapid Motor

1/4 HP (0.1875 kw)

Kích thước máy

Không gồm tấm che (LXWXH)

HG-660

2600X1120X1400
(102.36"x44"x55.12")

3100X1120X1400
(122.05"x44"x55.12")

3600X1120X1400
(141.73"x44"x55.12")

HG-760

2600X1120X1450
(102.36"x44"x57.09")

3100X1120X1450
(122.05"x44"x57.09")

3600X1120X1450
(141.73"x44"x57.09")

HG-800

2600X1120X1470
(102.36"x44"x57.87")

3100X1120X1470
(122.05"x44"x57.87")

3600X1120X1470
(141.73"x44"x57.87")

HG-840

2600X1120X1490
(102.36"x44"x58.66")

3100X1120X1490
(122.05"x44"x58.66")

3600X1120X1490
(141.73"x44"x58.66")

Chiều rộng của máy kèm tấm che : 1240 mm (48.81")

Quy cách đo

Trọng lượng tịnh / đóng gói

(khoảng) kgs

HG-660

2900 / 2950  

3100 / 3200   

3300 / 3450  

HG-760

3100 / 3150  

3300 / 3400  

3500 / 3650  

HG-800

3180 / 3230  

3380 / 3480  

3580 / 3730  

HG-840

3260 / 3310  

3460 / 3560

3660 / 3810  

Kích thước đóng kiện (LxWxH)

HG-660

2800x1150x1800
(110"x46"x71")

3400x1150x1800
(134"x46"x71")

3900x1150x1800
(154"x46"x71")

HG-760

2800x1150x1850
(110"x46"x73")

3400x1150x1850
(134"x46"x73")

3900x1150x1850
(154"x46"x73")

HG-800

2800x1150x1870
(110"x46"x74")

3400x1150x1870
(134"x46"x74")

3900x1150x1870
(154"x46"x74")

HG-840

2800x1150x1890
(110"x46"x75")

3400x1150x1890
(134"x46"x75")

3900x1150x1890
(154"x46"x75")

 

Mục

Model

HG-660 / HG-760 / HG-800 / HG-840

3200

4200

5000

Khả năng

Tiện qua băng

660 (25.98") 760 (29.92") 800 (31.5") 840 (33")

Tiện qua bàn dao

400 (15.75") 500 (19.69") 540 (21.26") 580 (22.83")

Tiện qua phần lõm

930 (36.61") 1030(40.55") 1070 (42.13") 1110 (43.7")

Khoảng cách tâm

3170
(124.8")

4170
(164.17")

5000
(196.85")

Băng máy

Chiều rộng băng

420 (16.54")

Chiều rộng phần lõm

305 ( 12")

Chiều dài băng máy

4600
(181.1")

5600
(220.47")

6400
(251.97")

Ụ trước

Đường kính lỗ trục chính

ø80 (3.15")    
OP: ø105 (4.13") 

Số cấp tốc độ

12 steps

Tốc độ trục chính

23-1300 r.p.m

Mũi trục chính

A1-8   
OP: A2-8 for spindle bore :105 mm   
OP: D1-8,D2-8   
OP: A2-11 only for spindle bore 105mm

Xe dao

Chiều rộng bàn xe dao

670 (26.38")

Hành trình bàn trượt ngang

400 (15.75")

Hành trình bàn chữ thập

HG-660 : 150 (5.9")  /  HG-760, 800, 840 : 240 (9.45" )

Chuôi dao

25 X 25 (0.98"X0.98")

Ụ sau

Đường kính ống lót

Ø 80  (3.15")

Hành trình ống lót

200 (7.87")

Độ côn ống lót

MT 5

Tiện ren

Đường kính & bước ren trục dẫn tiến

Dia.45mm.Pitch 12mm / Dia.1.77"X2 T.P.I.

Tiện ren hệ mét

0.8~14mm (65 Nos)

Tiện ren hệ inch

2-28 T.P.I. (36 Nos)

Tiện ren hệ đường kính

4-56 D.P. (36 Nos)

Tiện ren hệ modul

0.5-7 M.P. (22 Nos)

Ăn dao

Đường kính thanh dẫn tiến

32 (1.26")

Dải dẫn tiến dao dọc

0.05 ~ 0.7 mm/rev

Dải dẫn tiến dao ngang

0.025 ~ 0.35 mm/rev

Động cơ

Động cơ trục chính

10 HP (7.5kw) 
OP: 15 HP (11.25KW)

Bơm làm mát

1/8 HP (0.1kw)

Rapid Motor

1/4 HP (0.1875 kw)

Kích thước máy

Không gồm tấm che (LXWXH)

HG-660

4600X1120X1400
(181.1"x44"x55.12")

5600X1120X1400
(220.47"x44"x55.12")

6400X1120X1400
(252"x44"x55.12")

HG-760

4600X1120X1450
(181.1"x44"x57.09")

5600X1120X1450
(220.47"x44"x57.09")

6400X1120X1450
(252"x44"x57.09")

HG-800

4600X1120X1470
(181.1"x44"x57.87")

5600X1120X1470
(220.47"x44"x57.87")

6400X1120X1470
(252"x44"x57.87")

HG-840

4600X1120X1490
(181.1"x44"x58.66")

5600X1120X1470
(220.47"x44"x57.87")

6400X1120X1490
(252"x44"x58.66")

Chiều rộng của máy kèm tấm che : 1240 mm (48.81")

Quy cách đo

Trọng lượng tịnh / đóng gói

(khoảng) kgs

HG-660

3750 / 3950  

4250 / 4450   

4700 / 4900  

HG-760

3900 / 4150  

4450 / 4650  

4900 / 5100  

HG-800

4030 / 4230  

4530 / 4730  

4980 / 5180  

HG-840

4110 / 4310  

4610 / 4810

5060 / 5260  

Kích thước đóng kiện (LxWxH)

HG-660

4900x1150x1800
(193"x46"x71")

5900x1150x1800
(232"x46"x71")

6700x1150x1800
(264"x46"x71")

HG-760

4900x1150x1850
(193"x46"x73")

5900x1150x1850
(232"x46"x73")

6700x1150x1850
(264"x46"x73")

HG-800

4900x1150x1870
(193"x46"x74")

5900x1150x1870
(232"x46"x74")

6700x1150x1870
(264"x46"x74")

HG-840

4900x1150x1890
(193"x46"x75")

5900x1150x1890
(232"x46"x75")

6700x1150x1890
(264"x46"x75")