Thông số kỹ thuật

5KS/5KV

Kích thước bàn

254x1270mm (10”x50”)

Rãnh chữ T (số lượng x kích thước)

3x16mm (3x0.629”)

Hành trình dọc (trục X)

Thủ công

776mm(30.55”)

Tự động

696mm(27.4”)

Hành trình ngang (trục Y)

410mm(16.141”)

Hành trình đứng (trục Z)

450mm(17.716”)

Hành trình đầu gia công

560mm(22”)

Hành trình ống lót trục chính

127mm(5”)

Độ côn trục chính

NST#40

K/c từ mũi trục chính đến bàn

85~535mm(3.3”~21”)

k/c từ tâm trục chính đến trụ máy

178~738mm(7”~29”)

Khả năng xoay đầu

360゜

Khả năng nghiêng đầu

+/-45゜

Động cơ trục chính

5HP

Ăn dao

0.04~0.08~0.14mm/rpm (0.0015”~0.003”~0.006”)

Tốc độ trục chính

Có cấp

50Hz low: 54~330 High: 475~2875
60Hz low: 65~400 High: 570~3450

Vô cấp

50Hz low: 50~415 High: 415~3600
60Hz low: 60~500 High: 500~4300

Chiều cao tổng thể

2360mm(92.913”)

Chiều sâu tổng thể

2120mm(83.464”)

Chiều rộng tổng thể

1790mm(70.472”)

Trọng lượng máy

1600Kgs(3500lbs)