Model
TAPM0707
Chức năng gia công
Đột, đánh dấu, cắt
Kích thước thép góc (mm)
40х40х3~100х100х10
Khả năng đột (dia. х thi.) (mm)
Φ26х10 (8mm, Q345)
Lực đột (kN)
600
Lực đóng dấu (kN)
800
Lực cắt (kN)
1000 (Q345, 90х8mm)
Số lỗ đột/phía
2
Cụm ký tự đóng dấu
4
Kích thước ký tự (mm)
14×10×19
Các trục CNC
3
Chế độ cắt
Dao đơn
Tốc độ cấp phôi (m/min)
80
Độ chính xác gia công
Accordance with GB2694
1412
56х56х4~140х140х12(Q420)
Khả năng đột max (D х T)(mm)
Φ26х12
1000
1030
1800
Số đầu đột mỗi phía
Số nhóm ký tự đóng dấu
Động cơ xe điều khiển NC (kW)
4.4 YASKAWA
Động cơ tải cấp phôi (kW)
2.2
Động cơ lật (kW)
Bơm thủy lực (kW)
22
14×10×19 or 20×12×19
Số trục CNC
Lưỡi cắt đơn
60
Chế độ lập trình
Nhập từ bàn phím, cổng giao diện RS232, USB
Kích thước tổng thể (mm)
≈32000×7500×3000
Trọng lượng (kg)
≈16500
2020
50х50х3~200х200х20
40х40х3~140х140х12
Φ26х20
1400
900
Số ký tự mỗi nhóm
12
Kích thước ký ự (mm)
Dao kép
40
Accordance with GB2694-81
32×7×2.6
25.4×7×2.2
16500
14500
103
104
Kích thước phôi max L×W(mm)
1500×800
1500×1000
Đường kính đột max (mm)
Φ26
Chiều dày đột max (mm)
5~25(Q235)
Khả năng khoan max (mm)
Φ50
Chiều dày khoan mxx (mm)
Lực đóng dâu (kN)
Khoảng cách min giữa lỗ và cạnh tấm (mm)
Đột
25
khoan
Tùy thuộc vào đường kihs
14×10×19 By customers’ request
Số ký tự
Số cụm ký tự
Tốc độ khoan (mm/min)
25~280
Hành trình khoan (mm)
180
Tốc độ trục chính đầu khoan(r/min)
120~560
Độ chính xác
Chế độ nhập liệu
3200×3000×2600
3500×3000×2600
5800
6200